Có 1 kết quả:
等分 děng fēn ㄉㄥˇ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) division into equal parts
(2) equipartition
(2) equipartition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0